1
|
040122HLSE22010134
|
PVP K30 (Phụ gia thực phẩm; 25kg/thùng); số lô: YK001S211221A1P; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
280322KMTCSHAI976643
|
POVIDONE IODINE USP43 (dược chất sx thuốc) số lô YK002S220227/28A1PVN nsx t2/2022 hd t2/2024,YK002S220301A1PVN nsx t3/2022,hd t2/2024,từ YK002S220302A1PVN đến YK002S220305A1PVN nsx t3/2024
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
240422NOSNB22HF13164
|
PVP K30 (Phụ gia thực phẩm; 25kg/thùng); số lô: YK001S220328A1P/ 329A1P/ 330A1P; HSD: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
9000 KGM
|
4
|
240322HLSE22030205
|
PVP K30 (Phụ gia thực phẩm; 25kg/thùng); số lô: YK001S220312A1P; Hạn sử dụng: T03/2022- T03/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
120122HLSE22010174
|
Phụ gia thực phẩm PVP K30 ( Polyvinylpyrrolidone nguyên sinh, dạng bột , tan trong môi trường bất kì). Số lô: YK001S211225A1P. Ngày sx: 12.2021. HSD: 12.2024. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
070321HLSE21030098
|
Nguyên liệu tá dược làm vỏ thuốc: Povidone K30, USP 42, BN: YK001S210202A1P, NSX:02/2021, HD:02/2024, NSX: Shanghai Yuking Water Soluble Material Tech Co., Ltd_China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1050 KGM
|
7
|
050921SITGSHHPZ02008
|
POVIDONE IODINE USP43 (dược chất sx thuốc) số lô từ YK002S210817A1PVN đến YK002S210824A1PVN , nsx t8/2021,hd t8/2023,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
270221HLSE21020177
|
Keo PVP K90 . dùng để dán giấy, CAS: 9003-39-8, Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tie
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO, LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
090721SITGSHHPZ01859
|
Phụ gia thực phẩm MAGNESIUM STEARATE. Số lô: 20210609. Ngày sx: 06.2021. HSD: 06.2024. Nhà sx: HUZHOU CITY LINGHU XINWANG CHEMICAL CO.,LTD -CHINA. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
150521HLSE21050212
|
POVIDONE IODINE USP43 (dược chất sx thuốc) số lô.YK002S210508A1PVN &YK002S210509A1PVN, nsx t5/2021,hd t5/2023,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
SHANGHAI YUKING WATER SOLUBLE MATERIAL TECH CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|