|
1
|
YIF910004280
|
LG#&Lông gấu (da lông đã qua xử lý và cắt miếng)
|
Công Ty TNHH May Hiếu Lập
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD.
|
2018-09-11
|
CHINA
|
853 PCE
|
|
2
|
291217FCSSE117120864
|
PL12#&Túi Poly, Nylon, PE
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
11984 PCE
|
|
3
|
291217FCSSE117120864
|
PL11#&Thẻ các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
27524 PCE
|
|
4
|
291217FCSSE117120864
|
PL08#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
12500 PCE
|
|
5
|
291217FCSSE117120864
|
PL17#&Cúc đính các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
77600 PCE
|
|
6
|
291217FCSSE117120864
|
PL03#&Khóa các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
11988 PCE
|
|
7
|
291217FCSSE117120864
|
PL15#&Chun các loại
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
2950 MTR
|
|
8
|
291217FCSSE117120864
|
NL01#&Vải 100% Polyester khổ 4cm
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
651.44 MTK
|
|
9
|
291217FCSSE117120864
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Poly +TP khác khổ 56"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
5649.77 MTK
|
|
10
|
291217FCSSE117120864
|
NL08#&Vải có tỷ trọng <85% Poly +TP khác khổ 57/58"
|
Công Ty TNHH An Lâm
|
SHANGHAI ZHICHENG GARMENTS CO.,LTD (THEO CHI DINH CUA D.M.F INC)
|
2018-01-10
|
CHINA
|
2215.4 MTK
|