1
|
050621YJCSHAN2110724
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần:53% xơ staple polyester,47% xơ bông, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 128.7g/m2,dạng cuộn,khổ 36cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
6800 MTK
|
2
|
050621YJCSHAN2110724
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần:53% xơ staple polyester,47% xơ bông, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 128.7g/m2,dạng cuộn,khổ 48cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
58240 MTK
|
3
|
010521SITGSHHPK51551
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần:53% xơ staple polyester,47% xơ bông, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 128.7g/m2,dạng cuộn,khổ 36cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
69200 MTR
|
4
|
290421SITGSHHPK51550
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, thành phần:53% xơ staple polyester,47% xơ bông, chưa tẩy trắng, chưa ngâm tẩm,chưa ép lớp hay tráng phủ bề mặt,trọng lượng 128.7g/m2,dạng cuộn,khổ 36cm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-07-08
|
CHINA
|
70000 MTR
|
5
|
290421SITGSHHPK51550
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật chiều rộng 0.36 mét, dùng để sản xuất nội thất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
70000 MTR
|
6
|
010521SITGSHHPK51551
|
Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật chiều rộng 0.36 mét, dùng để sản xuất nội thất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO KIêN
|
SHANGRAO HONGSHENG TEXTILES CO.,LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
69200 MTR
|