1
|
010521GXSAG21047347
|
V2.95#&Vải dệt kim (HE- 2937OK) 95% Polyester 5% spandex
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-05
|
CHINA
|
2610 YRD
|
2
|
010521GXSAG21047346
|
V2.95#&Vải dệt kim 95% Polyester 5% spandex
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO .,LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
5866 YRD
|
3
|
230621GXSAG21064923
|
V2.85#&Vải dệt kim 85% Poly 10% rayon 5% Spandex
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
158 YRD
|
4
|
230621GXSAG21064923
|
V2.95#&Vải 95% Polyester 5% spandex
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
1000 YRD
|
5
|
290820SH2008260401
|
NL030#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ 52" - 56", 218.46 gsm dùng trong may mặc (1659 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
1516.99 MTR
|
6
|
290820SH2008260401
|
NL030#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ 52" - 56", 218.71 gsm dùng trong may mặc (2935 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
2683.76 MTR
|
7
|
290820SH2008260401
|
NL030#&Vải dệt kim 95% polyester 5% spandex khổ 52" - 56", 218.65 gsm dùng trong may mặc (1460 yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
1335.02 MTR
|
8
|
221219SITGSHHPK52800A
|
NL57#&Vải 95%rayon 5%spandex 57"
|
Công Ty TNHH Tk 68
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
2392.23 MTK
|
9
|
230919586930205
|
NPL07#&Vải chính dệt kim khổ 62/64'' 85%poly khổ 62/64''
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Cường Thịnh Ninh Bình
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-30
|
CHINA
|
56243.65 MTK
|
10
|
251019OOLU2109455910
|
NPL12#&Vải dệt kim 85%polyester, 10% rayon, 5%spandex khổ 150cm
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Cường Thịnh Ninh Bình
|
SHAOXING HURONG TEXTILE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
45003 MTK
|