1
|
130322SMG22030334
|
A144#&Vải 98% Polyester 2% Spandex K.51/53", 75gsm
|
Công Ty Cổ Phần May Gia Lai
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
15103.1 YRD
|
2
|
081221AMIGL210621546A
|
NL98#&Vải dệt thoi 50%cotton 50%rayon khổ 52/54" (82gram/M2)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5804.5 YRD
|
3
|
081221AMIGL210621546A
|
NL97#&Vải dệt thoi 98%polyester 2%spandex khổ 56/58" (149gram/M2)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
4944 YRD
|
4
|
081221AMIGL210621546A
|
NL91#&Vải chính dệt thoi 100%polyester khổ 56/58" (85gram/Yard)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
440.5 YRD
|
5
|
081221AMIGL210621546A
|
NL91#&Vải chính dệt thoi 100%polyester khổ 56/58" (85gram/Yard)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2299.7 YRD
|
6
|
040521SNLBSHVL5112612
|
A121#&Vải 98% Polyester 2% Metallic K.55/57", 70gsm
|
Công Ty Cổ Phần May Gia Lai
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
16112.8 YRD
|
7
|
040521SNLBSHVL5112612
|
A109#&Vải 100% Polyester K.55/57", 70gsm
|
Công Ty Cổ Phần May Gia Lai
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1521.6 YRD
|
8
|
301121AMIGL210611861A
|
NL91#&Vải chính dệt thoi 100%polyester khổ 56/58" (85gram/Yard)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
19008 YRD
|
9
|
301121AMIGL210611861A
|
NL91#&Vải chính dệt thoi 100%polyester khổ 56/58" (85gram/Yard)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Mỹ
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
8929.5 YRD
|
10
|
010621SNLBSHVL5113672
|
KL01#&Vải 100% Polyester khô 56" ( Hang mơi 100%)
|
Công ty TNHH May thêu Khải hoàn
|
SHAOXING KEQIAO HARVEST TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
3939 YRD
|