|
1
|
PCLU1805HM5025
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-05-08
|
VIET NAM
|
26000 KGM
|
|
2
|
NGNC80341600
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-05-04
|
VIET NAM
|
28000 KGM
|
|
3
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-29
|
VIET NAM
|
25500 KGM
|
|
4
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-28
|
VIET NAM
|
26000 KGM
|
|
5
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim:95,7% Poly 4,3% Spandex;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng: SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên 16
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-25
|
VIET NAM
|
28000 KGM
|
|
6
|
CULSHA18000915
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt kim;95,7%Poly 4,3%Spandex;NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều ,1kg= 1.2-->3m)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-17
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
7
|
SHAHCMC1811S006
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt kim;95,7%Poly 4,3%Spandex;NMM,hàng mới 100% chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 41,935.48 M)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-11
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
8
|
SHAHCMB1810S006
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt kim;95,7%Poly 4,3%Spandex;NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 68,600 M)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-04-06
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
9
|
A568A11648
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt kim;95,7%Poly 4,3%Spandex;315g/m2->495g/m2,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 35,225.80m) )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-03-18
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
10
|
CULSHA18000608
|
Vải Polyester Pha K44-64"(Dệt kim;95,7%Poly 4,3%Spandex;315g/m2->495g/m2,NMM,tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều (TĐ 35,225.80m) )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
SHAOXING SANGMU TEXTILE COMPANY LIMITED
|
2018-03-15
|
CHINA
|
26000 KGM
|