1
|
112000013434132
|
NL5#&Chất tạo màu(Màu pha nguyên liệu , dạng miếng)RM-195 , Thành phần chính , cao su styren-butadien(SBR) màu đen
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
280 KGM
|
2
|
112000013434132
|
NL4#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su(Chất làm lưu hóa cao su , dạng hạt)NS-80 , Thành phần chính 80% N-Tert-Butyl-2-benzothiazolesulfenamide ,C11H14N2S2 , 20% elastomeric
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
720 KGM
|
3
|
112000013434132
|
NL3#&Túi Nilon PE 48x56cm
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
59.39 KGM
|
4
|
112000013434132
|
NL2#&Cao su tổng hợp (Cao su tấm)
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
9236.63 KGM
|
5
|
112000013434132
|
NL1#&Cao su nhiệt dẻo - TR
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
241.61 KGM
|
6
|
112000013434132
|
NL5#&Màu pha nguyên liệu
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
280 KGM
|
7
|
112000013434132
|
NL4#&Chất làm lưu hóa cao su
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
720 KGM
|
8
|
112000013434132
|
NL3#&Ny lon
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
59.39 KGM
|
9
|
112000013434132
|
NL2#&Cao su tổng hợp (Cao su tấm)
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
9236.63 KGM
|
10
|
112000013434132
|
NL1#&Cao su nhiệt dẻo - TR
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Long
|
SHEN KANG RUBBER AND LIASTIC PRODUCTS(HK)CO.,LTD/CTY CO PHAN BAO LONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
241.61 KGM
|