1
|
NNT22010005
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic, bằng đồng tinh luyện (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 S1000H 0.15 1/1 NO 20.2"x24.2" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
126.24 MTK
|
2
|
NNT22010005
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic, bằng đồng tinh luyện (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 S1000H 0.10 1/1 NO 41"x49" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1166.44 MTK
|
3
|
NNT22010004
|
A002#&Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch (nhựa expoxy resin, không xốp) (dùng làm bản mạch điện tử) 2116 Autolad1B 1.26m*150m RC=55%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1323 MTK
|
4
|
NNT22020001
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic, bằng đồng tinh luyện (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 S1000H 0.9 H/H NO 41"x43" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
341.03 MTK
|
5
|
NNT22020001
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic, bằng đồng tinh luyện (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 S1000H 0.9 H/H NO 41"x43" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
136.41 MTK
|
6
|
NNT22020001
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic, bằng đồng tinh luyện (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 S1000H 0.9 H/H NO 41"x43" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
113.68 MTK
|
7
|
070122HKVN000732
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 Autolad1 0.71 1/1 NO 43"*49" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2039.31 MTK
|
8
|
070122HKVN000732
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 Autolad1 0.2 1/1 NO 41"*43" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
250.09 MTK
|
9
|
070122HKVN000732
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 Autolad1 0.2 1/1 NO 37"*49" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
257.47 MTK
|
10
|
070122HKVN000732
|
A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic (dùng làm bản mạch điện tử) FR-4.0 Autolad1 0.125 1/1 NO 41"*49" A
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MEIKO VIệT NAM
|
SHENGYI TECHNOLOGY (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
648.02 MTK
|