1
|
171218NNRSHE20180173
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
171218NNRSHE20180173
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
280519NNRSHE20180260
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y,chất liệu bằng nhựa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
280519NNRSHE20180260
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
160319NNRSHE20180222
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
NNRSHE20180031
|
Găng tay thụ tinh nhân tạo bò dùng trong thú y. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ á Châu
|
SHENYANG FUJIHIRA BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
100000 PCE
|