1
|
220322CCFSHPAHCM2200209
|
BĂNG TẢI#&BĂNG TẢI (L24.6M*W2.5M*T8.5MM)
|
Công Ty TNHH Bao Bì Gia Phú
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 SOI
|
2
|
260221CCFDLHPG2100003
|
Băng tải sóng trên vành đai dùng cho máy tạo sóng trong sản xuất bao bì. KT: 41.5mx1.86mx10mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giấy Và Bao Bì Bình Xuyên
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO,.LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
120721CCFDLHCM2100017
|
băng tải truyền tốc độ bằng cao su lưu hóa, chỉ gia cố bằng vật liệu dệt , dùng cho máy sóng TCY 9mmx2.06mx40.7m+17.7 (1pcs = 119.068 mét , 1 mét = 80.96 usd) -mới 100
|
Công Ty TNHH Lập Văn
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
260221CCFDLHPG2100003
|
Băng tải sóng trên vành đai dùng cho máy tạo sóng trong sản xuất bao bì. KT: 41.5mx1.86mx10mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giấy Và Bao Bì Bình Xuyên
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO,.LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
020121CCFDLHCM2000013
|
DÂY VẢI DỆT TẠO NẾP#&Dây vải dệt tạo nếp có kèm theo cơ cấu nối ráp dùng cho máy sx giấy(H-SPEED BELT FOR BHS LINE) (L52.9M*W2.5M*T8.5MM) MỚI 100%.
|
Công Ty TNHH Bao Bì Gia Phú
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD.
|
2021-01-21
|
CHINA
|
1 PKG
|
6
|
180621CCFDLHPG2100014
|
Băng tải được dệt bằng xơ sợi polyeste kích thước 3m*1,2m*T5mm hàng mới 100%. Nhà sản xuất SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì HùNG VươNG
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
180621CCFDLHPG2100014
|
Băng tải được dệt bằng xơ sợi polyeste kích thước 32m*1,66m*T10mm hàng mới 100%. Nhà sản xuất SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì HùNG VươNG
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
53.12 MM2
|
8
|
231220CCFDLHCM2000012
|
băng tải truyền tốc độ bằng cao su lưu hóa, chỉ gia cố bằng vật liệu dệt , dùng cho máy sóng TCY 9mmx2.58mx10.31 )--( sử dụng trong nhà xưởng) mới 100%
|
Công Ty TNHH Lập Văn
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
231220CCFDLHCM2000012
|
băng tải truyền tốc độ bằng cao su lưu hóa, chỉ gia cố bằng vật liệu dệt , dùng cho máy sóng TCY 9mmx2.58mx34.51m-( sử dụng trong nhà xưởng)mới 100%
|
Công Ty TNHH Lập Văn
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
171019GXSAG19103820
|
A3.#&Băng tải
|
Công Ty TNHH Bao Bì Gia Phú
|
SHENYANG YUBO INDUSTRIAL BELT CO., LTD.
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2 PCE
|