1
|
020319COAU7042990950
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.38 tấn * 190usd = 4,822.20 usd). CO Form E số E19470ZC49443022 ngày 27/02/2019.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
25.38 TNE
|
2
|
210319COAU7043026190
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
3
|
170319COAU7043001900
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-03-24
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
4
|
100319COAU7042997930
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
50.76 TNE
|
5
|
081118COAU7042474110
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO Form E số E18470ZC49444038 ngày 08/11/2018. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-11-18
|
CHINA
|
276 TNE
|
6
|
081118COAU7042477610
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 50.948 tấn * 190usd = 9,680.12 usd). CO Form E số E18470ZC49444037 ngày 08/11/2018.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-11-18
|
CHINA
|
50.95 TNE
|
7
|
061118COAU7042481310
|
Củ cà rốt tươi (FRESH CARROT), 10kg/ Carton, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-11-15
|
CHINA
|
28000 KGM
|
8
|
021118COAU7042463140
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 50.948 tấn * 190usd = 9,680.12 usd). CO Form E số E18470ZC49444030 ngày 01/11/2018.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-11-13
|
CHINA
|
50.95 TNE
|
9
|
021118COAU7042463750
|
Củ tỏi (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). CO Form E số E18470ZC49444031 ngày 01/11/2018. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHâP KHẩU NôNG THủY SảN CửU LONG
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-11-11
|
CHINA
|
276 TNE
|
10
|
260918COAU7042423120
|
Củ cà rốt tươi (FRESH CARROT), 9.5kg/ Carton, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN XUấT NHậP KHẩU BìNH MINH
|
SHENZHEN RUIANXIN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
27550 KGM
|