|
1
|
050119GSH18120705
|
Máy làm túi đóng gói, Model: BS - RB400, 1 bộ bằng 1 cái hoàn chỉnh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
050119GSH18120705
|
Ruột gối Sleep Pillows, size: 380-470mm x 580-700 mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
3
|
050119GSH18120705
|
Máy làm túi đóng gói, Model: BS - RB400, 1 bộ bằng 1 cái hoàn chỉnh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
050119GSH18120705
|
Ruột gối Sleep Pillows, size: 380-470mm x 580-700 mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
5
|
280519GSH19051273
|
Ruột gối Sleep Pillows, size: 380-470mm x 580-700 mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
5500 PCE
|
|
6
|
280519GSH19051273
|
Máy làm túi đóng gói , Model: HP -BA1300, 1 bộ bằng 1 cái hoàn chỉnh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
150119GSH19010611
|
Máy làm túi đóng gói , Model: HP -BA600 , 1 bộ bằng 1 cái hoàn chỉnh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
150119GSH19010611
|
Máy làm túi đóng gói , Model: BS -RB400, 1 bộ bằng 1 cái hoàn chỉnh, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cường Đại
|
SHENZHEN SAIMING TIMES ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
1 SET
|