|
1
|
130820SWHPH2008406
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHEN ZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2020-08-21
|
CHINA
|
34970.9 YRD
|
|
2
|
171219AP1912HY009
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
85908.7 YRD
|
|
3
|
120919AP1909HY023
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2019-09-18
|
CHINA
|
170762.5 YRD
|
|
4
|
291019AP1910HY111
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
85560 YRD
|
|
5
|
240319HW19031367N
|
NVL00495#&Vải lót 80% polyester 20% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2019-03-29
|
CHINA
|
5629.6 YRD
|
|
6
|
300119HW19011630N
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
47352.6 YRD
|
|
7
|
241218AP1812HY134
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2018-12-29
|
HONG KONG
|
19143.9 YRD
|
|
8
|
241218AP1812HY134
|
NVL00495#&Vải lót 80% polyester 20% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2018-12-29
|
HONG KONG
|
33317.8 YRD
|
|
9
|
061218AP1812HY051
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2018-12-14
|
HONG KONG
|
37781 YRD
|
|
10
|
061218AP1812HY037
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HONG KONG)LTD
|
2018-12-14
|
HONG KONG
|
150115.1 YRD
|