1
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 720 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9072 KGM
|
2
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.16* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9052 KGM
|
3
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9116 KGM
|
4
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.13* rộng 720 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9072 KGM
|
5
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 720 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9080 KGM
|
6
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9130 KGM
|
7
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9110 KGM
|
8
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9068 KGM
|
9
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.13* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
9098 KGM
|
10
|
030222ANSHC1F2053014-01
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.09* rộng 685 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý nhiệt
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LIMITED.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6784 KGM
|