|
1
|
NSE090051
|
R00240#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 10 mm, dài 10 mm, cao 80 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
5000 SET
|
|
2
|
NSE090051
|
R00239#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 14 mm, dài 14 mm, cao 130 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
3
|
NSE090051
|
R00238#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 16 mm, dài 16 mm, cao 120 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
1500 SET
|
|
4
|
NSE090051
|
R00237#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 20 mm, dài 20 mm, cao 120 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
1000 SET
|
|
5
|
NSE090051
|
R00236#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 45 mm, dài 45 mm, cao 120 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
300 SET
|
|
6
|
NSE090051
|
R00235#&Nắp và hộp nhựa đựng sản phẩm cơ khí dùng trong vận chuyển, không dùng đựng thực phẩm, kích thước hộp nhựa : rộng 26 mm, dài 26 mm, cao 120 mm .
|
CôNG TY TNHH WIDIA SHINKI VIệT NAM
|
SHINKI SPECIAL TOOL CO.,LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
800 SET
|