1
|
100518JWLEM18050051
|
V304#&Vải chính - 69%Poly 29%Rayon 2%Spandex - (Khổ 55'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-17
|
CHINA
|
10462.81 MTK
|
2
|
260418JWLEM18040544
|
V304#&Vải chính - 69%Poly 29%Rayon 2%Spandex - (Khổ 55'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-05-05
|
CHINA
|
22324.9 MTK
|
3
|
73818133684
|
V304#&Vải chính - 69%Poly 29%Rayon 2%Spandex - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-03-07
|
CHINA
|
3387.52 MTK
|
4
|
V304#&Vải chính - 69%Poly 29%Rayon 2%Spandex - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-24
|
CHINA
|
20796.23 MTK
|
5
|
020218JWLEM18020003
|
V304#&Vải chính - 69%Poly 29%Rayon 2%Spandex - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2913.31 MTK
|
6
|
220118JWLEM18010301
|
V327#&Vải chính - 68%Poly 29%Rayon 3%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU RED IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
2626.26 MTK
|