|
1
|
201118587163252
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-11-29
|
CHINA
|
101728.83 MTK
|
|
2
|
191018SITGSHHPT42272
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-10-24
|
CHINA
|
118451.38 MTK
|
|
3
|
250918SITGSHHPT40854
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
114549.45 MTK
|
|
4
|
200818SITGSHHPT40231
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-08-26
|
CHINA
|
105909.47 MTK
|
|
5
|
200818SITGSHHPT40280
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-08-26
|
CHINA
|
98941.74 MTK
|
|
6
|
140718577655184
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
100613.99 MTK
|
|
7
|
180618HDMU QSHP7509367
|
MECH#&Mếch - (Khổ 59'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-06-22
|
CHINA
|
110858.88 MTK
|
|
8
|
160518JJCSHHPA801603
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-05-23
|
CHINA
|
98244.96 MTK
|
|
9
|
100518JJCSHHPA801590
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-05-16
|
CHINA
|
254182.72 MTK
|
|
10
|
160418575558048
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: NANTONG JUNXINGLONG GARMENT ACCESSORIES CO LTD
|
2018-04-25
|
CHINA
|
115246.22 MTK
|