|
1
|
250819QDWJ19084711
|
Nguyên liệu TĂ chăn nuôi: Habio Phytase Powder ,có thành phần Enzyme Phytase và chất mang(tinh bột ngô),bổ sung enzyme phytase trong TĂ chăn nuôi. Hàng NK theo số ĐK Nhập khẩu: 118-3/16-CN Số TT:5449
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
2
|
250819QDWJ19084711
|
Nguyên liệu TĂ chăn nuôi: Habio Phytase Powder ,có thành phần Enzyme Phytase và chất mang(tinh bột ngô),bổ sung enzyme phytase trong TĂ chăn nuôi. Hàng NK theo số ĐK Nhập khẩu: 118-3/16-CN Số TT:5449
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
3
|
250819QDWJ19084711
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio Phytase Powder Nhà sx Sichuan Habio Bioengineering ,bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 118-3/16-CN Số TT:5449
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
4
|
250819QDWJ19084711
|
Nguyên liệu TĂ chăn nuôi: Habio Phytase Powder ,có thành phần Enzyme Phytase và chất mang(tinh bột ngô),bổ sung enzyme phytase trong TĂ chăn nuôi. Hàng NK theo số ĐK Nhập khẩu: 118-3/16-CN Số TT:5449
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
5
|
250819QDWJ19084711
|
Nguyên liệu TĂ chăn nuôi: Habio Phytase Powder ,có thành phần Enzyme Phytase và chất mang(tinh bột ngô),bổ sung enzyme phytase trong TĂ chăn nuôi. Hàng NK theo số ĐK Nhập khẩu: 118-3/16-CN Số TT:5449
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
6
|
301118QDWJ18115711
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio 5000U/g Phytase Feed Grade Nhà sx Sichuan Habio Bioengineering ,bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 348-8/05-NN.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI SảN XUấT ABLE
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
7
|
220618QDWJ18063711
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio 5000U/g Phytase Feed Grade bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 348-8/05-NN.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Able
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2018-07-06
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio 5000U/g Phytase Feed Grade bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 348-8/05-NN.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Able
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
9
|
190118QDWJ18013710
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio 5000U/g Phytase Feed Grade bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 348-8/05-NN.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Able
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
190118QDWJ18013710
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Habio 5000U/g Phytase Feed Grade bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo số ĐK Nhập khẩu: 348-8/05-NN.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Sản Xuất Able
|
SICHUAN HABIO BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2018-02-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|