1
|
112000007695754
|
PL40-15.29x25.81-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(1529x2581)mm. Mới 100% (2pce=1202.8kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112000007695754
|
PL40-7.69x25.91-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(769x2591)mm. Mới 100% (4pce=1914.8kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
112000007695754
|
PL40-16.75x25.52-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(1675x2552)mm. Mới 100% (4pce=2405.6kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
112000007695754
|
PL40-15.29x25.81-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(1529x2581)mm. Mới 100% (2pce=1202.8kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
112000007695754
|
PL40-15.29x25.81-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(1529x2581)mm. Mới 100% (2pce=1202.8kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112000007695754
|
PL25-1.4x5.5-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng C: 0.25%, kích thước:25x140x550mm. Mới 100% (76pce=1046kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
76 PCE
|
7
|
112000007695754
|
PL40-7.69x25.91-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm chưa được gia công quá mức cán nóng, kích thước:40x(769x2591)mm. Mới 100% (4pce=1914.8kg)
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-11-05
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
112000007735891
|
Ins38x610x4880-KH#&Bông sợi khoáng, dạng cuộn, kích thước: 38 x 610 x 4880mm, 128kg/m3. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-12-05
|
CHINA
|
564 ROL
|
9
|
112000007735891
|
Ins50x610x3660-KH#&Bông sợi khoáng dạng cuộn, kích thước: 50 x 610 x 3660mm, 128kg/m3. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-12-05
|
CHINA
|
354 ROL
|
10
|
112000007735891
|
Ins38x610x3660-KH#&Bông sợi khoáng dạng cuộn, kích thước: 38 x 610 x 3660mm, 128kg/m3. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Việt Hàn
|
SIEMENS ENERGY B.V./CTY CO PHAN CO KHI XAY DUNG AMECC
|
2020-12-05
|
CHINA
|
221 ROL
|