|
1
|
280222FACS-N2202026A
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 57/58'')#&254yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2022-07-03
|
CHINA
|
342.16 MTK
|
|
2
|
230222SE2202006
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 57/58'')#&968yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1303.99 MTK
|
|
3
|
AN210615
|
0004#&Vải Polyester (khổ 57'', 533yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-12-15
|
CHINA
|
705.62 MTK
|
|
4
|
040421FACS-N2103164A
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 57/58'')#&224 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-12-04
|
CHINA
|
296.55 MTK
|
|
5
|
181121LNBCLI213366
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 57/58'')#&520yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-11-25
|
CHINA
|
700.49 MTK
|
|
6
|
KPSLNB344
|
0004#&Vải Polyester (khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-11-01
|
CHINA
|
763.87 MTK
|
|
7
|
KPSLNB426
|
0004#&Vải Polyester (khổ 57'', 634yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-10-05
|
CHINA
|
839.33 MTK
|
|
8
|
SEL210312
|
0004#&Vải Polyester (100% Polyester 900Dx900D Oxford 72T 1x PU Coating +Generic DWR, khổ 57'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1311.95 MTK
|
|
9
|
SEL210724
|
0004#&Vải Polyester (khổ 57'', 137yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SINGLETREE PRINTING GROUP
|
2021-07-19
|
CHINA
|
181.37 MTK
|
|
10
|
3004212NGBHCC0757
|
MC020009770#&Vải dệt phủ PU khổ 58" 100% POLYESTER
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SINGLETREE PRINTING GROUP INC.
|
2021-07-05
|
CHINA
|
3000 YRD
|