|
1
|
2676255271
|
M70A116A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
2
|
2676255271
|
M70A115A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
3
|
2676255271
|
M70A114A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
4
|
2535622283
|
M70A116A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
5
|
2535622283
|
M70A115A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
6
|
2535622283
|
M70A114A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
7
|
5068237086
|
M70A116A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
8
|
5068237086
|
M70A116A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
9
|
5068237086
|
M70A115A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
10
|
5068237086
|
M70A114A01#&Miếng đồng đóng mở tiếp điểm
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
SINO-PLATINUM METALS LONGSUN(SHANGHAI)NEW MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|