1
|
220222AMIGL220097790A
|
Natri Hypophosphite (sodium hypophosphite monohydrate 25kg) (NaH2PO2), dùng trong xi mạ, cas: 10039-56-2, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Hoàng Giang
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
040421EGLV145101213511
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-04-14
|
CHINA
|
12 TNE
|
3
|
040421EGLV145101213511
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-04-14
|
CHINA
|
12 TNE
|
4
|
020720JYDNJ200603370F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
4 TNE
|
5
|
240720EGLV145099145312
|
Sodium Hypophosphite Monohydrate (Wet grade) (25KG/BAG) _ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014, Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY - HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-06-08
|
CHINA
|
11 TNE
|
6
|
270220JYDNJ200200570F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
6 TNE
|
7
|
270220JYDNJ200200570F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-06-03
|
CHINA
|
6 TNE
|
8
|
080420JYDNJ200301456F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-04-15
|
CHINA
|
6 TNE
|
9
|
080420JYDNJ200301456F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-04-15
|
CHINA
|
6 TNE
|
10
|
190320JYDNJ200300925F
|
SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/ BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS: 10039-56-2 không nằm trong NĐ 113.
|
Công ty Sika hữu hạn Việt Nam
|
SOLVAY-HENGCHANG (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
|
2020-03-27
|
CHINA
|
4 TNE
|