1
|
112100015876503
|
N10-099-722#&Vải không dệt từ polypropylene dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên150 g/m2) (Vải điệm Kimlon, Vải không dệt từ filament polypropylen, khổ 63")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
400 YRD
|
2
|
112100015876503
|
N02-003-321#&Vải 100% Polyester
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 YRD
|
3
|
112100015876503
|
N10-099-718#&Vải không dệt từ polypropylene dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên150 g/m2) (Vải điệm Kimlon, Vải không dệt từ filament polypropylen, khổ 63")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 YRD
|
4
|
112100015876503
|
N10-099-713#&Vải không dệt từ polypropylene dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên150 g/m2) (Vải điệm Kimlon, Vải không dệt từ filament polypropylen, khổ 63")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
200 YRD
|
5
|
112100015876503
|
N10-099-712#&Vải không dệt từ polypropylene dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên150 g/m2) (Vải điệm Kimlon, Vải không dệt từ filament polypropylen, khổ 63")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
300 YRD
|
6
|
112100015876503
|
N02-005-321#&Vải không dệt từ polyester dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên 150g/m2) (Vải điệm HD,Vải không dệt 65% polyester, 30% glue, 5%dye, khổ 58")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
100 YRD
|
7
|
112100015876503
|
N02-005-320#&Vải không dệt từ polyester dùng làm vật liệu dựng (trọng lượng trên 150g/m2) (Vải điệm HD,Vải không dệt 65% polyester, 30% glue, 5%dye, khổ 58")
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2021-10-19
|
CHINA
|
50 YRD
|
8
|
111900008026961
|
N03-008-A51-001-EBB#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2019-12-13
|
CHINA
|
202 PCE
|
9
|
111900008026961
|
N03-008-A50-001-EBB#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2019-12-13
|
CHINA
|
202 PCE
|
10
|
111900008026961
|
N03-008-A49-001-EBB#&Nút kim loại
|
Công Ty TNHH South Sea Leatherwares Việt Nam
|
SOUTH SEA LEATHERWARE (HOLDINGS) LTD./GH:MERAKI FW INC
|
2019-12-13
|
CHINA
|
202 PCE
|