1
|
030322EGLV142200327243
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2022-08-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
201221JJCSHSGK162937
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-12-24
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
021221JJCSHSGK162679
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-12-13
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
090821JJCSHSGK161705
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-08-18
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
181220SITGWUSGH08208
|
Chất ổn định nhựa (Stabilizer): METHYLTIN MERCAPTIDE THERMOSTAB SW-987A (Hàng mới 100%) (CAS: 1208990-22-0)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-08-01
|
CHINA
|
6750 KGM
|
6
|
181220SITGWUSGH08208
|
Chất ổn định nhựa (Stabilizer): METHYLTIN MERCAPTIDE THERMOSTAB SW-977A (Hàng mới 100%) (CAS: 1208990-22-0)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-08-01
|
CHINA
|
11250 KGM
|
7
|
301121ACMD002909
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-07-12
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
280921JJCSHSGK162074
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-06-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
210521JJCSHSGK160983
|
Nhựa Polyete nguyên sinh: 706A (Hàng mới 100%) (CAS: 28380-24-7)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-05-27
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
200321121B500389
|
Chất ổn định nhựa (Stabilizer): METHYLTIN MERCAPTIDE THERMOSTAB SW-977A (Hàng mới 100%) (CAS: 1208990-22-0)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Siêu
|
SP CHEMIE LLC
|
2021-04-15
|
CHINA
|
36000 KGM
|