1
|
171221AMIGL210634886A
|
Ống thép không gỉ 304, cán nguội, không nối, mặt cắt ngang hình tròn,dùng để gia công cơ khí. KT: OD 190.7x dày 5.3x dài 6000 (mm). Tiêu chuẩn ASTM A312. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
171221AMIGL210634886A
|
Ống thép không gỉ 304, cán nguội, không nối, mặt cắt ngang hình tròn,dùng để gia công cơ khí. KT: OD 267.4x dày 6.6x dài 6000 (mm). Tiêu chuẩn ASTM A312. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vật Tư Công Nghiệp Việt
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
040420HF20040010D-02
|
H060003#&Thép không gỉ (dạng hình)(198*80*1.5*6000MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
101 PCE
|
4
|
040420HF20040010D-02
|
H060003#&Thép không gỉ (dạng hình)(198*80*1.5*6000MM)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ Kaiser 2 (Việt Nam)
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2020-09-04
|
CHINA
|
101 PCE
|
5
|
181118HF18110054-06
|
11078#&Thép không gỉ cán phẳng có chiều rộng dưới 600mm -T1.5*165MM(1.96KG/M)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ KAISER 1 (VIệT NAM)
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-11-23
|
CHINA
|
860 KGM
|
6
|
181118HF18110054-06
|
11060#&Thép không gỉ (dạng hình) -198*80*1.5*6000MM
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP Gỗ KAISER 1 (VIệT NAM)
|
STANDARD METAL PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-11-23
|
CHINA
|
3689.4 KGM
|