|
1
|
5650 2831 4719
|
Vải chính 100% Polyester, Khổ 56", hàng mới 100% ( dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
STAR FABRIC INC
|
2022-03-16
|
CHINA
|
60 YRD
|
|
2
|
221220SITGSHHPA000062AC
|
NL261#&Vải 100% Rayon khổ 54/55" (Vải dệt thoi) đã nhuộm, hàng dùng may gia công mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRIC, INC
|
2020-12-26
|
CHINA
|
8273 YRD
|
|
3
|
091120SITGSHHPA000035U
|
NL255#&Vải dệt kim 100% Rayon Crepon print khổ 52/54" (nguyên liệu gia công may mặc, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRIC, INC
|
2020-11-13
|
CHINA
|
3851.1 YRD
|
|
4
|
291120SITGSHHPA000054AT
|
NL261#&Vải 100% Rayon khổ 54/55" (Vải dệt thoi) đã nhuộm, hàng dùng may gia công mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRIC, INC
|
2020-09-12
|
CHINA
|
25067 YRD
|
|
5
|
291120SITGSHHPA000054AR
|
NL261#&Vải 100% Rayon khổ 54/55" (Vải dệt thoi) đã nhuộm, hàng dùng may gia công mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRIC, INC
|
2020-09-12
|
CHINA
|
2923.9 YRD
|
|
6
|
291120SITGSHHPA000054AR
|
NL261#&Vải 100% Rayon khổ 54/55" (Vải dệt thoi) đã nhuộm, hàng dùng may gia công mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mtv May Trung Thành
|
STAR FABRIC, INC
|
2020-09-12
|
CHINA
|
2923.9 YRD
|
|
7
|
300720SHHPG0070298
|
NPL001#&Vải dệt kim >=85% Polyester và các thành phần khác (90/7/3 Poly/MTLC/ Span) khổ 58/60''
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
STAR FABRIC, INC.
|
2020-04-08
|
CHINA
|
2849.44 MTK
|
|
8
|
280120SHHPG0010577
|
VDTCOT001#&Vải dệt thoi 100% Cotton, khổ 50/51''
|
CôNG TY TNHH TJMEX
|
STAR FABRIC, INC.
|
2020-02-26
|
CHINA
|
10744.36 MTK
|
|
9
|
240819SHSGN1908101
|
1#&Vải chính 100% polyester k57/58''
|
CôNG TY TNHH SILVERSEA FASHION
|
STAR FABRIC INC
|
2019-12-09
|
CHINA
|
2542.94 MTR
|
|
10
|
78411910555
|
V42#&VẢI 92% POLYESTER 8% SPANDEX (261.5 yds khổ 58/59")
|
CôNG TY TNHH HảI Hà
|
STAR FABRIC INC
|
2019-06-03
|
CHINA
|
358.33 MTK
|