|
1
|
301121ONEYDXBB15591700
|
Lá thuốc lá SCXF18, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2022-10-01
|
CHINA
|
39600 KGM
|
|
2
|
191121ONEYDXBB15226900
|
Lá thuốc lá, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2021-12-20
|
CHINA
|
91200 KGM
|
|
3
|
191121ONEYDXBB15228400
|
Lá thuốc lá, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2021-12-20
|
CHINA
|
39600 KGM
|
|
4
|
191121ONEYDXBB15227300
|
Lá thuốc lá, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2021-12-20
|
CHINA
|
45600 KGM
|
|
5
|
191121ONEYDXBB15230400
|
Lá thuốc lá YT14, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2021-12-20
|
CHINA
|
22344 KGM
|
|
6
|
191121ONEYDXBB15230400
|
Lá thuốc lá YT33, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO/ CO:MINH TAM JOINT STOCK CO
|
2021-12-20
|
CHINA
|
44232 KGM
|
|
7
|
280820HDMUAEWB0270474
|
Lá thuốc lá, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO / CO:MINH TAM JOINT STOCK COMPANY
|
2020-09-17
|
CHINA
|
15755.5 KGM
|
|
8
|
230620300000028000
|
Lá thuốc lá, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kho Vận Tân Cảng
|
STEINWEG SHARAF FZCO / CO:MINH TAM JOINT STOCK COMPANY
|
2020-07-24
|
CHINA
|
29551.5 KGM
|