1
|
030122HK2201000003
|
A48#&Nhãn(giấy)( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
105780 PCE
|
2
|
030122HK2201000003
|
A28#&Thùng giấy/Carton( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
28100 PCE
|
3
|
030122HK2201000003
|
A80#&Sách hướng dẫn (sử dụng hàng điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
27400 PCE
|
4
|
030122HK2201000003
|
A53#&Ống cao su( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 MTR
|
5
|
030122HK2201000003
|
A54#&Chân phích cắm( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
32500 PCE
|
6
|
030122HK2201000003
|
A71#&Lò xo( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
7
|
030122HK2201000003
|
A51#&Ốc dùng cho sản phẩm( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
161687 PCE
|
8
|
030122HK2201000003
|
A06#&Cầu chì( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9000 PCE
|
9
|
030122HK2201000003
|
A12#&Cuộn cảm( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
87300 PCE
|
10
|
030122HK2201000003
|
A50#&Con tụ( dùng cho sản phẩm điện tử)
|
Công ty TNHH Hossack (Việt Nam)
|
STUFF TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1037000 PCE
|