1
|
906191289500518
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
100000 KGM
|
2
|
310519SITGBHHP005535B
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
100000 KGM
|
3
|
1003191289500200
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-27
|
CHINA
|
50000 KGM
|
4
|
2802191289500150
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
50000 KGM
|
5
|
021118QDWJ18111715
|
SWI23#&Mảnh vách ngăn PP dạng lưới
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-11-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3000 PCE
|
6
|
260618HASLME5168001V00
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-07-06
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50000 KGM
|
7
|
270618KMTCXGG1221327
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-07-04
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50000 KGM
|
8
|
2404181288500210
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-05-11
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
50000 KGM
|
9
|
10318575646864
|
SWI01#&Hạt nhựa PP PPH-T03
|
Công ty cổ phần Sung Woon International Việt Nam
|
SUNG WOON INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-03-17
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
100000 KGM
|