1
|
060921COAU7233725270
|
Ống thép đúc không hàn cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn A53 GR.B ,mới 100% ,KT: (đường kính 235mm) x (dày 18mm) x (dài 6m).Mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
12138 KGM
|
2
|
020521COAU7231791450
|
ống thép đúc cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn GB/T 5310-2017 20G ,KT: (đường kính 159mm) x (dày 7mm) x (dài 9.94- 10.39 m).mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1130 KGM
|
3
|
020521COAU7231791450
|
ống thép đúc cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn GB/T 8163-2008 20#,KT: (đường kính 108mm) x (dày 5mm) x (dài 11.63 m).mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
988 KGM
|
4
|
020521COAU7231791450
|
ống thép đúc cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn GB/T 8163-2008 20#,KT: (đường kính 60mm) x (dày 3.91mm) x (dài 6 m).mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
10594 KGM
|
5
|
020521COAU7231791450
|
ống thép đúc cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn GB/T 8163-2008 20#,KT: (đường kính 32mm) x (dày 3.5mm) x (dài 6.96 -7.23 m).mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2072 KGM
|
6
|
020521COAU7231791450
|
ống thép đúc cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ, tiêu chuẩn GB/T 8163-2008 20#,KT: (đường kính 25mm) x (dày 3mm) x (dài 7.34-7.82 m).mới 100%,hãng SX:Sunwen Industry Wuxi Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2021-05-17
|
CHINA
|
736 KGM
|
7
|
130420COAU7223240200
|
Ống thép hàn chìm xoắn không hợp kim, không tráng phủ mạ, dùng dẫn nước, tiêu chuẩn ASTM A53/API 5L GR.B ,mới 100% ,KT: (đường kính 508mm) x (dày 7.92mm) x (dài 6m).
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
240.75 TNE
|
8
|
160620SMLMSHSB0F820100
|
Thép hợp kim cán nguội dạng cuộn ,không tráng phủ mạ,tiêu chuẩn TB/T 1979,mác thép 05CuPCrNi,chứa nguyên tố Cr >0.3% (mã hs tương ứng 98110010) , mới 100% ,KT: (dày 1.0 mm) x (rộng 1250 mm)/cuộn.
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2020-06-24
|
CHINA
|
54720 KGM
|
9
|
160620SMLMSHSB0F820100
|
Thép tấm hợp kim cán nóng,không tráng phủ mạ,tiêu chuẩn TB/T 1979,mác thép 09CuPCrNi-A ,chứa nguyên tố Cr0.35%,mới 100% ,KT: (dày 2.5 mm) x(rộng 1500 mm) x(dài 6000mm).NSX:Hunan Valin Lan Yuan Steel
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2020-06-24
|
CHINA
|
4602 KGM
|
10
|
160620SMLMSHSB0F820100
|
Thép tấm hợp kim cán nóng , không tráng phủ mạ,tiêu chuẩn Q/ASB 2-2016,mác thép SPA-H,chứa nguyên tố Cr 0.33%, mới 100% ,KT: (dày 2.5 mm) x (rộng 1250 mm) x (dài 4000mm).NSX:Angang Steel Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Vật Tư Kim Khí Sunrise
|
SUNRISING GROUP PIPING LIMITED
|
2020-06-24
|
CHINA
|
1470 KGM
|