|
1
|
112100008749298
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1237000 PCE
|
|
2
|
112100008749298
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
963000 PCE
|
|
3
|
112100010169906
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
473000 PCE
|
|
4
|
112100010169906
|
NL040#&Miếng đệm bằng nhựa, dạng xốp.1030025421
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
13500 PCE
|
|
5
|
112100010169906
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
997000 PCE
|
|
6
|
112100010169906
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
|
7
|
112100011912868
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic.1030023224
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
700000 PCE
|
|
8
|
112100011912868
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic.1030023224
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
585000 PCE
|
|
9
|
112100011656273
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic.1030023224
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
415000 PCE
|
|
10
|
112100011656273
|
NL069#&Màng chống bụi bằng plastic.1030010033
|
CôNG TY TNHH AAC TECHNOLOGIES VIệT NAM .
|
SUZHOU DYNOMITE PACKAGING INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
817000 PCE
|