|
1
|
200422217654321
|
NVL01538#&Vải lót dệt thoi 96% polyester 4% elastane (120gsm, 57")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10980 YRD
|
|
2
|
200422217654321
|
NVL01223#&Vải chính dệt thoi 95% Polyester 5% spandex (190gsm, 57")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
82021 YRD
|
|
3
|
200422217654321
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester (90Gsm, 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
21804 YRD
|
|
4
|
200422217654321
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester (72gsm, 57/58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
25124 YRD
|
|
5
|
200422217654321
|
NVL01123#&Vải chính dệt thoi 100% Polyester (72gsm, 57/58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
402 YRD
|
|
6
|
260322GXSAG22038146
|
NVL01538#&Vải lót dệt thoi 96% polyester 4% elastane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
4140 YRD
|
|
7
|
260322GXSAG22038146
|
NVL01223#&Vải chính dệt thoi 95% Polyester 5% spandex
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20569 YRD
|
|
8
|
240322GXSAG22037102
|
NVL01538#&Vải lót dệt thoi 96% polyester 4% elastane
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
7165 YRD
|
|
9
|
240322GXSAG22037102
|
NVL01223#&Vải chính dệt thoi 95% Polyester 5% spandex
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
24488 YRD
|
|
10
|
260222GXSAG22025974
|
NVL01143#&Vải lót dệt thoi 100% polyester (90Gsm, 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SUZHOU HAOMING TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
6757 YRD
|