1
|
290122SHEXL2201608
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột - WFSPERSE YELLOW BROWN HWF BS. không nhãn hiệu. Mã CAS : 86836-02-4. dùng trong dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4125 KGM
|
2
|
290122SHEXL2201608
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột - GOLDENLON T/Q BLUE S-BG BS. không nhãn hiệu. Mã CAS : Không. dùng trong dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-12-02
|
CHINA
|
575 KGM
|
3
|
050322SHEXL22030024
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đen - GOLDENLON BLACK WWNR BS, không nhãn hiệu. Mã CAS : 231-831-9. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2600 KGM
|
4
|
050322SHEXL22030024
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu xanh - GOLDENLON T/Q BLUE S-BG BS, không nhãn hiệu. Mã CAS : Không. dùng trong dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
850 KGM
|
5
|
280222SHEXL22020174
|
NL31#& SERA PROTECT N-APYH( Natri poly [ ( naphthalen formaldehyt ) sulphonat],dạng bột, không nhãn hiệu. CAS : 27323-41-7, 68442-72-8, dùng trong dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2880 KGM
|
6
|
251221SHEXL2112705
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ - GOLDENLON RED HL-SF. không nhãn hiệu. Mã CAS : 9084-06-4, 8061-51-6. dùng trong dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
251221SHEXL2112705
|
NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu vàng, không nhãn hiệu - WFSPERSE YELLOW BROWN HWF BS. Mã CAS : 86836-02-4. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1325 KGM
|
8
|
251221SHEXL2112705
|
NL31#& SERA PROTECT N-APYH( Natri poly [ ( naphthalen formaldehyt ) sulphonat],dạng bột, không nhãn hiệu. CAS : 27323-41-7, 68442-72-8, dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2760 KGM
|
9
|
160122SHEXL2201414
|
NLC003#&Thuốc màu-IMPERON YELLOW K-2G, dạng lỏng, màu vàng, không nhãn hệu ( Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường chứa nước). CAS: 111-30-8,2682-20-4, 2634-33-5,dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
35 KGM
|
10
|
160122SHEXL2201414
|
NLC003#&Thuốc màu -IMPERON BLUE K-B,dạng lỏng, màu xanh, không nhãn hiệu ( Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường chứa nước). CAS: 2682-20-4, 2634-33-5, 111-30-8,dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
|
Công ty TNHH NEW WIDE (VIệT NAM)
|
SUZHOU HEQIN TRADING CO., LTD.
|
2022-01-21
|
CHINA
|
35 KGM
|