1
|
4716135255
|
Chất xúc tác Texanol cho keo (Thinner XS), dùng trong công đoạn print trong quy trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Thành phần: Solvent (40-60%), Resin (40-60%), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Vietnergy
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
3 KGM
|
2
|
3144157155
|
.#&Chất phụ gia ( 2,2,4-Trimethy1-1,3-pentanediol monoisobutyrate 30-75%,CAS :25265-77-4, Butyl carbitol acetate , 25-70%, CAS: 124- 17- 4),
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
3
|
3144157155
|
.#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời JY810, Silver powder 80-90%,CAS:7440-22-4; Metal oxide 2.8-9%,CAS: 65997-18-4; Solvent7.0-15% CAS:8000-41-70;Resin 0.2-5% CAS:9004-57-3
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1.6 KGM
|
4
|
6024076730
|
.#&Chất phụ gia ( 2,2,4-Trimethy1-1,3-pentanediol monoisobutyrate 30-75%,CAS :25265-77-4, Butyl carbitol acetate , 25-70%, CAS: 124- 17- 4),
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
5
|
6024076730
|
.#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời JY810, Silver powder 80-90%,CAS:7440-22-4; Metal oxide 2.8-9%,CAS: 65997-18-4; Solvent7.0-15% CAS:8000-41-70;Resin 0.2-5% CAS:9004-57-3
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
1.6 KGM
|
6
|
9103141154
|
.#&Chất phụ gia ( 2,2,4-Trimethy1-1,3-pentanediol monoisobutyrate 30-75%,CAS :25265-77-4, Butyl carbitol acetate , 25-70%, CAS: 124- 17- 4),
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-12
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
7
|
9103141154
|
.#&Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời JY810, Silver powder 80-90%,CAS:7440-22-4; Metal oxide 2.8-9%,CAS: 65997-18-4; Solvent7.0-15% CAS:8000-41-70;Resin 0.2-5% CAS:9004-57-3
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NăNG LượNG ET (VIệT NAM)
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-09-12
|
CHINA
|
1.6 KGM
|
8
|
6194784945
|
.#&Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời, loại FC399(TP:Silver Powder/CAS7440-22-4:80-90%;CAS65997-18-4:2.8-8%%;CAS8000-41-7:3.5-5%; CAS124-17-4:3.5-5%;CAS9004-57-3:0.1-1%)
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
1.6 KGM
|
9
|
6194784945
|
.#&Chất phụ gia Thinner dùng trong sx tấm pin năng lượng mặt trời(TP:CAS124-17-4: 40-50%; CAS25265-77-4: 20-40%; monoisobutyrate dalpadc: 10-20%; CAS102-76-1:1-5%;CAS77-90-7:1-5%)
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
0.05 KGM
|
10
|
2371145766
|
.#&Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời, loại FC399, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vina Cell Technology
|
SUZHOU ISILVER MATERIALS CO.,LTD
|
2019-05-03
|
CHINA
|
4 KGM
|