|
1
|
SF1077031444342
|
Đầu vòi phun bằng inox, nsx ZZT, model SV300-P1-LJ-008-A01, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
2
|
SF1077031444342
|
Kim dùng trong máy phun keo, nsx ZZT, model ZJET200-P1-FT-ZL-A01, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
3
|
SF1077031444342
|
Khớp nối nhựa, nsx ZZT, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
4
|
SF1077031444342
|
Cảm biến áp suất dùng điều chỉnh lượng khí thổi, nsx ZZT, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
SF1077031444342
|
Đầu nối bằng inox dùng nối ống keo, nsx ZZT, model PF-20, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
6
|
SF1077031444342
|
Đầu nối bằng inox dùng để nối 2 ống khí với nhau, nsx ZZT, model KQ2E06-00A, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
7
|
SF1077031444342
|
Vòng đệm cao su dùng bịt kín keo, nsx ZZT, model ZJET200-P1-JYM-LJ-054-A01, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
8
|
SF1077031444342
|
Đồ gá cố định đầu vòi phun bằng inox, nsx ZZT, model ZJET200-P1-JJK-LJ-028-A01, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
29 PCE
|
|
9
|
SF1077031444342
|
Đầu nối chuyển đổi nhanh bằng inox dùng để nối ống keo, nsx ZZT, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
10
|
SF1077031444342
|
Đầu vòi phun bằng inox, nsx ZZT, model PF-20, mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
SUZHOU TERITE ROBOT CO., LTD.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
10 PCE
|