1
|
030322EGLV 142200474335
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 100% polyester ,đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24865 KGM
|
2
|
280122EGLV 142200162503
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 100% polyester ,đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
24642.5 KGM
|
3
|
030422A56CX07984
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi 100% filament tổng hợp đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
25030 KGM
|
4
|
270322EGLV 142200767294
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi 100% filament tổng hợp đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
24799 KGM
|
5
|
120322COAU7237178930
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 100% polyester ,đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24519.5 KGM
|
6
|
100322SHACB22006607
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 100% polyester ,đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
24925 KGM
|
7
|
100322SHACB22006827
|
Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp 100% polyester ,đã nhuộm, 280-410gr/m2, khổ vải 1,6 mét. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VINH PHúC TT
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
24857.5 KGM
|
8
|
EGLV142101644649
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
ASHHC0401S0001
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
26000 KGM
|
10
|
EGLV142152099419UWS
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
26000 KGM
|