|
1
|
081119SITGSHHPJ06097B
|
NVL00929#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
2491.25 YRD
|
|
2
|
081119SITGSHHPJ06097B
|
NVL00929#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-12-11
|
CHINA
|
9832.68 YRD
|
|
3
|
011219OOLU2631388071
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
156.39 YRD
|
|
4
|
011219OOLU2631388071
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-09-12
|
CHINA
|
3106.96 YRD
|
|
5
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL01010#&Giấy chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
45150 PCE
|
|
6
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
3660.34 YRD
|
|
7
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
7271.43 YRD
|
|
8
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
7222.22 YRD
|
|
9
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
448.37 YRD
|
|
10
|
311019JJCSHHPP900967E
|
NVL00385#&Vải chính 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
T & M APPAREL PTE LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
337.94 YRD
|