1
|
210219790910045000
|
Máy khoan định hướng ngang (máy khoan tự hành) - MZ130Y-2, số khung / số máy: 190111 / D7RW6J20037, 190112 / D7RW6J20035, hiệu: Longye, năm sx: 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
2
|
210219790910045000
|
Máy khoan định hướng ngang - MZ130Y-2, số khung / số máy: 190111 / D7RW6J20037, 190112 / D7RW6J20035, hiệu: Longye, năm sx: 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
3
|
210219790910045000
|
Máy khoan cọc nhồi bê tông - MZ130Y-2, số khung / số máy: 190111 / D7RW6J20037, 190112 / D7RW6J20035, hiệu: Longye, năm sx: 2019, mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-01-03
|
CHINA
|
2 UNIT
|
4
|
A918A01540
|
Lốp rỗng dùng cho xe xúc lật - TYRES 1100-20, đường kính: 1067mm, chiều rộng: 279mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
A918A01540
|
Lốp rỗng dùng cho xe xúc lật - TYRES 1200R20, đường kính: 1125mm, chiều rộng: 315mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
A918A01540
|
Lốp đặc dùng cho xe xúc lật - SOLID TYRES WITH RIM 17.5-25, đường kính: 1350mm, chiều rộng: 445mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
A918A01540
|
Lốp rỗng dùng cho xe xúc lật - TYRES 23.5-25, đường kính: 1615mm, chiều rộng: 595mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINDA
|
TAIAN LUNENG IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
2 PCE
|