|
1
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP200 12MPA, B1000 mm x 5 bố x 12 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
2
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP200 12MPA, B650 mm x 5 bố x 10 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
3
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP200 12MPA, B600 mm x 5 bố x 12 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
4
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP200 12MPA, B500 mm x 5 bố x 10 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
5
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B1000 mm x 5 bố x 12 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
6
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B800 mm x 5 bố x 12 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
7
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B650 mm x 5 bố x 12 mm, dài200m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
200 MTR
|
|
8
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B600 mm x 5 bố x 12 mm, dài200m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
200 MTR
|
|
9
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B1000 mm x 5 bố x 10 mm, dài150m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
150 MTR
|
|
10
|
290418HTB18040064F
|
Băng tải cao su kết hợp cùng vải dệt,code:EP150 8MPA, B800 mm x 5 bố x 10 mm, dài200m/cuộn,1 cuộn,hãng sx: TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Tiến Thành
|
TAIZHOU KAIDI RUBBER & PLASTICS CO.,LTD
|
2018-05-09
|
CHINA
|
200 MTR
|