1
|
112100016597538
|
TKI-MICRO STAND-7111-1005#&Đế dùng để cố định thước pan-me khi sử dụng, hiệu: Dasqua, năm sản xuất:2021, model 7111-1005, chất liệu: nhựa, thép, kích thước L160mmxH120mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
112100016597538
|
TKI-MICROMETER-4150-1005#&Thước pan-me dùng trong kiểm tra sản phẩm, hiệu: Dasqua, năm sản xuất :2021, model 4150-1005, chất liệu: hỗn hợp, kích thước L180mmxD50mm, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
311220EURFL20D11311SGN
|
TKI-GRINDER KGS618-286#&Máy mài phẳng,dòng có tưới nước,1 set gồm thước quang và bộ điều khiển,model: KGS618,số seri 128286 ,nhà sx HUA MO,mã lựcxsố cực1.5x2,380V,mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
311220EURFL20D11311SGN
|
TKI-GRINDER KGS618-285#&Máy mài phẳng,dòng tiêu chuẩn mài khô,1 set gồm thước quang và bộ điều khiển,model: KGS618,số seri 128285 ,nhà sx HUA MO,mã lựcxsố cực1.5x2,380V, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
311220EURFL20D11311SGN
|
TKI-GRINDER KGS618-284#&Máy mài phẳng,dòng tiêu chuẩn mài khô,1 set gồm thước quang và bộ điều khiển,model: KGS618,số seri 128284 ,nhà sx HUA MO,mã lựcxsố cực1.5x2,380V,mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
231220SHMY2012511
|
TKI-DUST EXTRACTION#&Máy hút bụi dùng cho công nghiệp, hiệu ZHENGJIA PRECISION MACHINE, model MC-TX-1/2, cs 400W, sức chứa đồ chứa bụi 10 lít, điện áp 3 pha 380V, hàng chưa qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
231220SHMY2012511
|
TKI-GRINDER ZJ-W010-5/7#&Máy mài trong dùng mài trong chi tiết,model ZJ-W010, seri ZJ-W010-5/7,nhà sx ZHENGJIA PRECISION MACHINE,cs 3/4HP,380V, hàng chưa qua sử dụng(set gồm máy,bàn để máy)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
231220SHMY2012511
|
TKI-LATHE YB-25 20.11.2#&Máy tiện dùng để gia công tiện chi tiết,model YB-25 ,số seri YB-25 20.11.2, nhà sx JING CHENG,cs 0.75KW,380V, hàng chưa qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
231220SHMY2012511
|
TKI-LATHE YB-15 20.11.118#&Máy tiện dùng để gia công tiện chi tiết,model YB-15 ,số seri YB-15 20.11.118, nhà sx JING CHENG,cs 0.55KW,380V, hàng chưa qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
231220SHMY2012511
|
TKI-GRINDER H1220075#&Máy mài tròn dùng mài vô tâm chi tiết tròn,model FX-12S,số seri H1220075 ,nhà sx HOTMAN,cs 2KW,380V, hàng chưa qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khu Kỹ Nghệ Chế Xuất Việt Nhật
|
TAKEISHI ALLOYTOOL CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1 PCE
|