|
1
|
802855293576
|
PL10.01#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
TAKUBO(SHANGHAI) CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
676000 MTR
|
|
2
|
802855293576
|
PL10.01#&Chỉ các loại
|
Công ty TNHH may Phoenix
|
TAKUBO(SHANGHAI) CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
676000 MTR
|
|
3
|
9802326063
|
SP4MM#&Chun chặn các loại 4MM(1 Cuộn=600m, 2Cuộn=1,200m)
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
TAKUBO(SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-12-12
|
CHINA
|
1200 MTR
|
|
4
|
9681169864
|
ST01#&Chỉ may các loại(01 Cuộn =110hm, 22Cuộn = 2,420hm)
|
CôNG TY TNHH SAKURAI VIệT NAM
|
TAKUBO(SHANGHAI) CO.,LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
2420 HMTR
|
|
5
|
7717542593
|
CHI#&Chỉ may (12 cuộn)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TAKUBO (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-06-12
|
CHINA
|
3.2 KGM
|
|
6
|
3099081274
|
CHI#&Chỉ may (179 cuộn)
|
Cty TNHH Hugo Knit (Việt Nam)
|
TAKUBO (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2018-01-19
|
CHINA
|
46.5 KGM
|
|
7
|
8028 5529 3532
|
40#&Nơ trang trí (khổ 5mm)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dệt Kim Đông Xuân
|
TAKUBO SHANGHAI CO., LTD./ KATAKURA INDUSTRIES CO., LTD
|
2018-01-12
|
CHINA
|
29000 PCE
|