|
1
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 152cm chất liệu bằng vải không dệt từ filament nhân tạo, đã được tráng phủ một lớp keo , định lượng 50g/m2, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
546.8 YRD
|
|
2
|
261120FG/HAI-201138A
|
FW001#&Vải dệt thoi 100%COTTON,khổ 140cm,120g/m2, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
1278.43 YRD
|
|
3
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 43/44", chất liệu bằng vải dệt đã được tráng phủ một lớp nhựa ,định lượng 100g/m2 , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
220 YRD
|
|
4
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 150CM, chất liệu bằng vải dệt đã được tráng phủ một lớp nhựa ,định lượng 100g/m2 , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
7108.47 YRD
|
|
5
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 110CM, chất liệu bằng vải dệt đã được tráng phủ một lớp nhựa ,định lượng 100g/m2 , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
2077.86 YRD
|
|
6
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 110/112CM, chất liệu bằng vải dệt đã được tráng phủ một lớp nhựa ,định lượng 100g/m2 , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
2624.66 YRD
|
|
7
|
261120FG/HAI-201138A
|
INT01#&mex khổ 100CM, chất liệu bằng vải dệt đã được tráng phủ một lớp nhựa ,định lượng 100g/m2 , mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
5905.51 YRD
|
|
8
|
261120FG/HAI-201138A
|
FW001#&Vải dệt thoi 91%RAYON 9%NYLON,khổ 57/58'',116g/m2, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
2500 YRD
|
|
9
|
261120FG/HAI-201138A
|
FW001#&Vải dệt thoi 100%COTTON,khổ 57/58'',116g/m2, mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
12430.8 YRD
|
|
10
|
261120FG/HAI-201138A
|
FK001#&vải dệt kim 60%COTTON40%POLYESTER,khổ 84'',215g/m2,mới 100%
|
Công ty TNHH TAV
|
TAL APPAREL LIMTED
|
2020-11-30
|
CHINA
|
4264.9 YRD
|