1
|
260721HCMJT08/09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
119750 KGM
|
2
|
260721HCMJT08/09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
208940 KGM
|
3
|
260721HCMJT08/09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
108240 KGM
|
4
|
260721HCMJT08/09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
157830 KGM
|
5
|
260721HCMJT08/09
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG - LA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
59870 KGM
|
6
|
150521HCMJT11-16
|
Thép không hợp kim, cán phẳng cán nóng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. KT: 3.0mm x 1230mm x C. TC, mác thép: Q195, mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
|
TANG STEEL LIMITED
|
2021-05-06
|
CHINA
|
1361270 KGM
|
7
|
Thép que có hợp kim, cuộn cuốn không đều, chưa phủ mạ. Dùng trong cán kéo, hàm lượng Si >0,6%, tiêu chuẩn ASTM/A510, Mác thép SAE 1008 - Size 6,5 mm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1488860 KGM
|
8
|
110320TW2008JT16/18/20
|
Thép que không hợp kim, cuộn cuốn không đều, chưa phủ mạ. Dùng trong cán kéo, hàm lượng Si > 0.6% . Tiêu chuẩn ASTM A510. Mác thép SAE 1008 - Size 6.5mm
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1487800 KGM
|
9
|
110320TW2008JT16/18/20
|
Thép que có hợp kim, cuộn cuốn không đều, chưa phủ mạ. Dùng trong cán kéo, hàm lượng Si >0,6%, tiêu chuẩn ASTM/A510, Mác thép SAE 1008 - Size 6,5 mm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1487800 KGM
|
10
|
110320TW2008JT16/18/20
|
Thép que có hợp kim, cuộn cuốn không đều, chưa phủ mạ. Dùng trong cán kéo, hàm lượng Si >0,6%, tiêu chuẩn ASTM/A510, Mác thép SAE 1008 - Size 6,5 mm.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
TANG STEEL LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
1487800 KGM
|