|
1
|
220321TW2120JT23
|
Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,hợp kim Bo(Bo>=0,0008%),hàng mới 100%,tiêu chuẩn GB/T1591-2018, GRADE Q355B ,kích cỡ(4,8;5,8;7,8;9,8 x1500 x C )mm
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1418.76 TNE
|
|
2
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 5.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.57 TNE
|
|
3
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 4.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.31 TNE
|
|
4
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 3.8 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
118.79 TNE
|
|
5
|
220321TW2120JT19
|
Thép tấm hợp kim Bo (Bo>0.0008%) được cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn GB/T33974-2017 (SS400B), KT: 3.0 X 1500 X COILS, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Hòa Bình
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
216.83 TNE
|
|
6
|
180321TW2120JT24
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :GB/T1591-2018, Mác thép: Q355B, mới 100% KT:(3.0 - 13.8)mmx1500mm x Coil, mới 100%.NSX: HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO., LTD.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1437.18 TNE
|
|
7
|
180321TW2120JT24
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :GB/T1591-2018, Mác thép: Q355B, mới 100% KT:(3.0 - 13.8)mmx1500mm x Coil, mới 100%.NSX: HEBEI ANFENG IRON AND STEEL CO., LTD.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1437.18 TNE
|
|
8
|
180321TW2120JT24
|
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng,hợp kim Borron 0.0008% min, Tiêu chuẩn :GB/T1591-2018, Mác thép: Q355B, mới 100% KT:(3.0 - 13.8)mmx1500mm x Coil, mới 100%
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1437.18 TNE
|
|
9
|
310321TW2133JT08
|
Thép hợp kim SS400B được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng,ở dạng cuộn,chiều dày 3.0mm-9.8mm,chiều rộng 1500mm,tiêu chuẩn JIS/G3101.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
982.66 TNE
|
|
10
|
220321TW2120JT17
|
Thép hợp kim SS400B được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, chiều dày 3.0mm-11.8mm, chiều rộng 1500mm, tiêu chuẩn JIS/G3101.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tiến Hà
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
979.81 TNE
|