1
|
520085515856
|
6204770#&Tấm mạch dẻo in sẵn bằng nhựa 45551-10568/C
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6496 PCE
|
2
|
261221VNUL206-01
|
2684736#&Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện PA6T-ARLEN-C230-K
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
YJP38738641
|
Xi lanh khí nén (bằng nhôm, chuyển động tịnh tiến, nhãn hiệu SMC) CDQ2B160-30DCZ. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
YHK05003493
|
6317119#&Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10489-02/C
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
5
|
YHK05003493
|
6317101#&Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10488-02/C
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
YHK04980091
|
6317119#&Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10489-02/C
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|
7
|
YHK04980091
|
6317101#&Miếng đệm bằng cao su lưu hóa 45544-10488-02/C
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|
8
|
YGL04281583
|
Bộ điều chỉnh áp suất khí nén, nhãn hiệu SMC, code: AW30-02BE-B
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
YGL04281583
|
Bộ chia khí bằng nhôm, nhãn hiệu SMC, code: SS5Y3-20-02
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
YGL04281583
|
Xy lanh khí nén bằng nhôm, nhãn hiệu SMC, code: CDQSB16-5D-M9BVL
|
Công ty TNHH điện tử NOBLE Việt Nam
|
TEIKOKU TSUSHIN KOGYO CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2 PCE
|