|
1
|
080322LGZCLI220540-3
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí ( 0.3MM CLEAR MYLAR SOFT PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
334.89 MTK
|
|
2
|
040422LGZCLI220765-4
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí ( 0.3MM CLEAR MYLAR SOFT PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1116.3 MTK
|
|
3
|
SJS2042076
|
0071#&Vải Polyester ( 70% polyester,15%PA,15%TPU, khổ 137cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
40.09 MTK
|
|
4
|
120422LGZCLI220946
|
0071#&Vải Polyester ( Khổ 54")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
5702.81 MTK
|
|
5
|
200322LGZCLI220643-2
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí ( 0.3MM CLEAR MYLAR SOFT PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
351.63 MTK
|
|
6
|
SJS2022203
|
0071#&Vải Polyester ( 70% polyester,15%PA,15%TPU, khổ 137cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-02-24
|
CHINA
|
125.27 MTK
|
|
7
|
100122LGZCLI220032-3
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí ( 0.3MM CLEAR MYLAR SOFT PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2022-01-14
|
CHINA
|
937.69 MTK
|
|
8
|
211221LGZCLI212868-4
|
0069#&Tấm nhựa làm đồ trang trí ( 0.3MM CLEAR MYLAR SOFT PVC)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2021-12-25
|
CHINA
|
334.89 MTK
|
|
9
|
SJS1112120
|
0298#&Vải dán nhiều lớp ( khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2021-11-26
|
CHINA
|
29.64 MTK
|
|
10
|
121121LGZCLI212463-6
|
0178#&Keo film (TPU 0.28mm,khổ 147cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TENGYANG HONGKONG CO.,LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
149.2 MTK
|