|
1
|
010820FGLSHAS20080201
|
HS17#&Mex dựng các loại (Sản phẩm không dệt màu đen, xơ stape polyester,không tráng phủ,12475yds x 150cm, 34.65g/m2)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2020-05-08
|
CHINA
|
17110.71 MTK
|
|
2
|
010820FGLSHAS20080201
|
HS17#&Mex dựng các loại (12.475yds x 150cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2020-05-08
|
CHINA
|
17110.71 MTK
|
|
3
|
181219FGLSHAS19120207
|
HS17#&Mex dựng các loại (12305yds x 150cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2019-12-25
|
CHINA
|
16877.54 MTK
|
|
4
|
210519FGLSHAS19050201
|
HS17#&Mex dựng các loại (41957yds x 150cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
57548.22 MTK
|
|
5
|
210519FGLSHAS19050219
|
HS19#&Vải 100%Wool (Vải dệt thoi dùng làm vải lót cổ, 173.94g/m2, 394yds x 90cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2019-05-27
|
CHINA
|
324.25 MTK
|
|
6
|
280419FGLSHAS19040214
|
HS19#&Vải 100%Wool (Vải dệt thoi dùng làm vải lót cổ, 175.05g/m2, 4437yds x 90cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION, LTD (HANGSUNG CO.,LTD)
|
2019-03-05
|
CHINA
|
3651.47 MTK
|
|
7
|
270419FGLSHAS19040211
|
HS17#&Mex dựng các loại (61452yds x 150cm)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế S.H
|
TEX-M CORPORATION,LTD (HANGSUNG)
|
2019-03-05
|
CHINA
|
84287.56 MTK
|