|
1
|
JMI22010019
|
41#&Bao đóng gói (Bao PE), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6790 PCE
|
|
2
|
020422HK/SE-58830
|
104#&Vải chính khổ 47/48" 55% Viscose 45% Lenzing Ecovero
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
422 YRD
|
|
3
|
JMI22010019
|
29#&Thun ( Thun sợi khổ 2-1/2"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
105 YRD
|
|
4
|
JMI22010019
|
29#&Thun ( Thun sợi khổ 2"), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
524 YRD
|
|
5
|
33 2885 5294
|
52#&Khoen, khóa (Khoen khóa kim loại)
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2700 PCE
|
|
6
|
15 3261 7634
|
52#&Khoen, khóa (Khoen khóa kim loại)
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2700 PCE
|
|
7
|
070322HK/SE-58348
|
33#&Nút (Nút nhựa)
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
43764 PCE
|
|
8
|
070322HK/SE-58348
|
32#&Nhãn phụ (Nhãn trang trí bằng vải)
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
36642 PCE
|
|
9
|
070322HK/SE-58348
|
29#&Thun (Khổ 1-3/4")
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3744 YRD
|
|
10
|
070322HK/SE-58348
|
20#&Dựng (Dựng dệt, khổ 60")
|
Công ty TNHH Texma Vina
|
TEXMA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1430 YRD
|