1
|
040319TSNCB19001364-01
|
CGISRM-01#&Gừng cắt lát chưa xay (Tên khoa học: Zingiber officinale )
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
9775 KGM
|
2
|
040319TSNCB19001364-02
|
CGISRM02#&Gừng củ sấy khô ( Tên khoa học Zingiber officinale)
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
040319TSNCB19001364-01
|
CGISRM-01#&Gừng cắt lát chưa xay (Tên khoa học: Zingiber officinale )
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
9775 KGM
|
4
|
040319TSNCB19001364-01
|
CGISRM-01#&Gừng cắt lát chưa xay
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
9775 KGM
|
5
|
040319TSNCB19001364-02
|
CGISRM02#&Gừng củ sấy khô ( Tên khoa học Zingiber officinale)
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
040319TSNCB19001364-02
|
CGISRM02#&Gừng củ sấy khô
|
Công Ty TNHH HARRIS FREEMAN Việt Nam
|
TIANJIN EASTERN E& I TRADE CO., LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
200 KGM
|