1
|
321898544
|
Phe chặn hãng TFN, Model FRB 215x14. Vật liệu gang thép, đường kính phe chặn L: 215mm, độ dày phe chặn: 14mm. Dùng trong nhà máy nhiệt điện. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và Kỹ THUậT LươNG GIA
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
321898544
|
Phe chặn hãng TFN, Model FR 360-12. Vật liệu gang thép, đường kính phe chặn L: 360mm, độ dày phe chặn: 12mm. Dùng trong nhà máy nhiệt điện. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và Kỹ THUậT LươNG GIA
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
321898544
|
Phe chặn hãng TFN, Model FR 270x16.5. Vật liệu gang thép, đường kính phe chặn L: 270mm, độ dày phe chặn: 16.5mm. Dùng trong nhà máy nhiệt điện. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và Kỹ THUậT LươNG GIA
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
321898544
|
Phe chặn hãng TFN, Model FR 215x14. Vật liệu gang thép, đường kính phe chặn L: 215mm, độ dày phe chặn: 14mm. Dùng trong nhà máy nhiệt điện. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và Kỹ THUậT LươNG GIA
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
321898544
|
Phe chặn hãng TFN, Model FR 160x12.5. Vật liệu gang thép, đường kính phe chặn L: 160mm, độ dày phe chặn: 12.5mm. Dùng trong nhà máy nhiệt điện. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI Và Kỹ THUậT LươNG GIA
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
WSDS1808024
|
Ổ bi, code: 6311ZZ , kích thước: ( 120*55*29) mm, nhãn hiệu: TFN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thép Nam Việt
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
36 PCE
|
7
|
WSDS1808024
|
Ổ bi, code: 6219ZZ , kích thước: ( 170*95*32) mm, nhãn hiệu: TFN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thép Nam Việt
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
WSDS1808024
|
Ổ bi, code: UCF 216 , kích thước: (215*215*80) mm, nhãn hiệu: TFN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thép Nam Việt
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
WSDS1808024
|
Ổ bi, code: UCT 211 , kích thước: (185*150*50) mm, nhãn hiệu: TFN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thép Nam Việt
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
252 PCE
|
10
|
WSDS1808024
|
Ổ bi, code: 21315E , kích thước: ( 150*70*35) mm, nhãn hiệu: TFN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thép Nam Việt
|
TIANJIN SEMRI BEARING TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
6 PCE
|